Có 1 kết quả:

miện
Âm Nôm: miện
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フフ
Thương Hiệt: BUMLS (月山一中尸)
Unicode: U+7704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miện
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

miện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cố miện (đoái tới)