Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phàng, phẳng, phần, phỏng, rĩnh
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一フノ
Thương Hiệt: BUYHS (月山卜竹尸)
Unicode: U+7706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほの.か (hono.ka), なら.う (nara.u)

Tự hình 1

Dị thể 2