Có 7 kết quả:

dáodíudẻogiáomiếumiễuxỉu
Âm Nôm: dáo, díu, dẻo, giáo, miếu, miễu, xỉu
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: BUFH (月山火竹)
Unicode: U+7707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệu, miễu
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ, miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): びょう.たる (byō.taru), すがめ (sugame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: miu5

Tự hình 2

Dị thể 4

1/7

dáo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dáo dác

díu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dan díu; dắt díu

dẻo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dẻo dai

giáo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáo giác (nhớn nhác)

miếu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

miếu (mắt chột)

miễu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miễu (chột mắt)

xỉu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

té xỉu