Có 4 kết quả:
xẩm • đam • đăm • đơm
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目冘
Nét bút: 丨フ一一一丶フノフ
Thương Hiệt: BULBU (月山中月山)
Unicode: U+7708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam
Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ, dān ㄉㄢ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ, dān ㄉㄢ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xẩm tối; hát xẩm; xây xẩm (choáng váng muốn xỉu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đam đam (đăm đăm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đăm chiêu, đăm đăm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đơm khuy; đơm xôi; đơm đặt