Có 4 kết quả:
mi • mày • mì • mầy
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸𠃜目
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: AHBU (日竹月山)
Unicode: U+7709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lông mi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mày tao
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu mì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mầy tao chi tớ; mày tao chi tớ