Có 1 kết quả:
mạo
Âm Nôm: mạo
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目毛
Nét bút: 丨フ一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: BUHQU (月山竹手山)
Unicode: U+770A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目毛
Nét bút: 丨フ一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: BUHQU (月山竹手山)
Unicode: U+770A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạo
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắt lèm nhèm