Có 3 kết quả:
khan • khán • khản
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龵目
Nét bút: ノ一一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HQBU (竹手月山)
Unicode: U+770B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khán
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon1, hon3
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon1, hon3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ho khan, khan tiếng; khô khan
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khán thư (đọc sách); khán vấn đề (suy xét)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khản tiếng, khản đặc