Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huyện
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿺𠃊目小
Nét bút: 丨フ一一一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: BUVF (月山女火)
Unicode: U+770C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿺𠃊目小
Nét bút: 丨フ一一一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: BUVF (月山女火)
Unicode: U+770C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun6
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0