Có 1 kết quả:

khu
Âm Nôm: khu
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: BUSK (月山尸大)
Unicode: U+770D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

khu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu lâu (nhìn trừng trừng)