Có 1 kết quả:

thị
Âm Nôm: thị
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUMMF (月山一一火)
Unicode: U+770E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thị
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thị

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuần thị (kiểm sát)