Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trưng
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目台
Nét bút: 丨フ一一一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: BUIR (月山戈口)
Unicode: U+7719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目台
Nét bút: 丨フ一一一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: BUIR (月山戈口)
Unicode: U+7719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị, sỉ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, dèng ㄉㄥˋ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), チョウ (chō), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): み.つめる (mi.tsumeru)
Âm Quảng Đông: ci3, ji4
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, dèng ㄉㄥˋ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), チョウ (chō), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): み.つめる (mi.tsumeru)
Âm Quảng Đông: ci3, ji4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0