Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tính
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: HMBU (竹一月山)
Unicode: U+771A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảnh
Âm Pinyin: shěng ㄕㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saang2

Tự hình 3

Dị thể 1