Có 1 kết quả:
muội
Âm Nôm: muội
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Hình thái: ⿰目未
Nét bút: 丨フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUJD (月山十木)
Unicode: U+771B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Hình thái: ⿰目未
Nét bút: 丨フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUJD (月山十木)
Unicode: U+771B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: muội
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui6
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mê muội