Có 1 kết quả:

chân
Âm Nôm: chân
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠃊
Nét bút: ノフ丨フ一一一フノ丶
Thương Hiệt: PBVC (心月女金)
Unicode: U+771E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chân
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ま (ma), まこと (makoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chân thật; chân thành; chân dung, chân tướng