Có 4 kết quả:
chan • chang • chân • sân
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱十具
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBMC (十月一金)
Unicode: U+771F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chân
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chứa chan, chan hoà
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nắng chang chang; y chang
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chân thật; chân chất, chân thành; chân dung, chân tướng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sinh sân (giận)