Có 1 kết quả:

oan
Âm Nôm: oan
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フフ丨フ一一一
Thương Hiệt: NUBU (弓山月山)
Unicode: U+7722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oan, uyên
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan), エン (en), オン (on)
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 3

1/1

oan

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan (con mắt khô)