Có 2 kết quả:
tí • xế
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱此目
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一一一
Thương Hiệt: YPBU (卜心月山)
Unicode: U+7725
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, trại, tý, xải
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): セ (se), イシ (ishi), サイ (sai), シ (shi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri), めじり (mejiri)
Âm Hàn: 자, 제
Âm Quảng Đông: zaai6, zi6
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): セ (se), イシ (ishi), サイ (sai), シ (shi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri), めじり (mejiri)
Âm Hàn: 자, 제
Âm Quảng Đông: zaai6, zi6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (ngả về phía)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế tà, xế bóng