Có 1 kết quả:
trát
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目乏
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: BUHIO (月山竹戈人)
Unicode: U+7728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tráp, trát, triếp
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaam2, zaap3
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaam2, zaap3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trát (nháy (mắt))