Có 2 kết quả:

gioènhuyễn
Âm Nôm: gioèn, huyễn
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一フフ丶
Thương Hiệt: BUYVI (月山卜女戈)
Unicode: U+7729
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

gioèn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gioèn mắt (nhử mắt)

huyễn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

huyễn hoặc