Có 2 kết quả:
gioèn • huyễn
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目玄
Nét bút: 丨フ一一一丶一フフ丶
Thương Hiệt: BUYVI (月山卜女戈)
Unicode: U+7729
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ, juàn ㄐㄩㄢˋ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): げん.す (gen .su), くるめ.く (kurume.ku), まぶ.しい (mabu.shii), くら.む (kura.mu), まど.う (mado.u), めま.い (mema.i), まばゆ.い (mabayu.i), くれ.る (kure.ru), ま.う (ma.u)
Âm Hàn: 현, 환
Âm Quảng Đông: jyun6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ, juàn ㄐㄩㄢˋ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): げん.す (gen .su), くるめ.く (kurume.ku), まぶ.しい (mabu.shii), くら.む (kura.mu), まど.う (mado.u), めま.い (mema.i), まばゆ.い (mabayu.i), くれ.る (kure.ru), ま.う (ma.u)
Âm Hàn: 현, 환
Âm Quảng Đông: jyun6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gioèn mắt (nhử mắt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
huyễn hoặc