Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BUIKP (月山戈大心)
Unicode: U+772C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung