Có 3 kết quả:
huy • khoé • lồi
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目圭
Nét bút: 丨フ一一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: BUGG (月山土土)
Unicode: U+772D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huề, khôi, tuy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, suī ㄙㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケイ (kei), エ (e), スイ (sui)
Âm Quảng Đông: kwai4, seoi1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, suī ㄙㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケイ (kei), エ (e), スイ (sui)
Âm Quảng Đông: kwai4, seoi1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huy (tên họ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoé mắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mắt lồi