Có 1 kết quả:
mễ
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目米
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUFD (月山火木)
Unicode: U+772F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mê, mị
Âm Pinyin: mī ㄇㄧ, mí ㄇㄧˊ, mǐ ㄇㄧˇ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), マイ (mai), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): くる.む (kuru.mu)
Âm Quảng Đông: mai5, mei1, mi1
Âm Pinyin: mī ㄇㄧ, mí ㄇㄧˊ, mǐ ㄇㄧˇ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), マイ (mai), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): くる.む (kuru.mu)
Âm Quảng Đông: mai5, mei1, mi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mễ (mắt mở hé)