Tổng nét: 11 Bộ: mục 目 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰目夷 Nét bút: 丨フ一一一一フ一フノ丶 Thương Hiệt: BUKN (月山大弓) Unicode: U+7731 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di Âm Pinyin: yí ㄧˊ Âm Quảng Đông: ji4