Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuấn
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái: ⿰目旬
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: BUPA (月山心日)
Unicode: U+7734
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái: ⿰目旬
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: BUPA (月山心日)
Unicode: U+7734
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyễn, thuấn
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku), めくわ.す (mekuwa.su), めくわ.せる (mekuwa.seru)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: hyun3, jyun6, seon1
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku), めくわ.す (mekuwa.su), めくわ.せる (mekuwa.seru)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: hyun3, jyun6, seon1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0