Có 1 kết quả:
si
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目多
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BUNIN (月山弓戈弓)
Unicode: U+7735
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まなじりをいた.める (manajiri o ita.meru)
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まなじりをいた.める (manajiri o ita.meru)
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhãn si (nhử mắt)