Có 1 kết quả:

khuông
Âm Nôm: khuông
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一一丨一フ
Thương Hiệt: BUSMG (月山尸一土)
Unicode: U+7736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuông
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): まぶた (mabuta)
Âm Quảng Đông: hong1, kwaang1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

khuông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiệt lệ doanh khuông (hốc mắt)