Có 4 kết quả:
cuốn • quyến • quấn • quẹn
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龹目
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: FQBU (火手月山)
Unicode: U+7737
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun3
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun3
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gia quyến
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quấn quít
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sạch quẹn, quẹn má hồng