Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái: ⿰目关
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: BUTK (月山廿大)
Unicode: U+7739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái: ⿰目关
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: BUTK (月山廿大)
Unicode: U+7739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trẫm
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひとみ (hitomi)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zam6, zan2
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひとみ (hitomi)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zam6, zan2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0