Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
⿰目羊Nét bút:
丨フ一一一丶ノ一一一丨Thương Hiệt: BUTQ (月山廿手)
Unicode:
U+773BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận