Có 4 kết quả:
nhãn • nhản • nhẫn • nhởn
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目艮
Nét bút: 丨フ一一一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: BUAV (月山日女)
Unicode: U+773C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhãn, nhẫn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): まなこ (manako), め (me)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngaan5
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): まなこ (manako), め (me)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngaan5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhãn quan (quan sát bằng mắt); trái nhãn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhan nhản
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Nhãn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhởn nhơ