Có 1 kết quả:
mạch
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目𠂢
Nét bút: 丨フ一一一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: BUHHV (月山竹竹女)
Unicode: U+773D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku), ベキ (beki)
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku), ベキ (beki)
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn một mạch (nhìn chằm chằm)