Có 1 kết quả:

mạch
Âm Nôm: mạch
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂢
Nét bút: 丨フ一一一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: BUHHV (月山竹竹女)
Unicode: U+773D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku), ベキ (beki)
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

mạch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhìn một mạch (nhìn chằm chằm)