Có 1 kết quả:

chúng
Âm Nôm: chúng
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ丨丨一ノ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: WLOOO (田中人人人)
Unicode: U+773E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúng
Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung3

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

chúng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chúng sinh, chúng dân, chúng nó, chúng tôi