Có 1 kết quả:
trước
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸⺶目
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: TQBU (廿手月山)
Unicode: U+7740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ, trứ, trước
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, zhāo ㄓㄠ, zháo ㄓㄠˊ, zhē ㄓㄜ, zhe , zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チャク (chaku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), -ぎ (-gi), き.せる (ki.seru), -き.せ (-ki.se), つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: zau1, zau2, zoek3, zoek6
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, zhāo ㄓㄠ, zháo ㄓㄠˊ, zhē ㄓㄜ, zhe , zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チャク (chaku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), -ぎ (-gi), き.せる (ki.seru), -き.せ (-ki.se), つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: zau1, zau2, zoek3, zoek6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trước (đi nước cờ; tốt; cảm; đoán trúng; mang; dính liền)