Có 1 kết quả:

tránh
Âm Nôm: tránh
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: BUNSD (月山弓尸木)
Unicode: U+7741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tĩnh, tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

tránh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tránh (mở mắt nhìn)