Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mày, mầy, mi
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Nét bút: ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OLMBU (人中一月山)
Unicode: U+7742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Nét bút: ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OLMBU (人中一月山)
Unicode: U+7742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu)
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0