Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tiều
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BUFB (月山火月)
Unicode: U+7744
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảo
Âm Quảng Đông: ciu4, saau3, saau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1