Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: BUAMJ (月山日一十)
Unicode: U+7745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạn
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Quảng Đông: hon6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0