Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái: ⿰目完
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: BUJMU (月山十一山)
Unicode: U+7746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái: ⿰目完
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: BUJMU (月山十一山)
Unicode: U+7746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoản
Âm Pinyin: huǎn ㄏㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), ワン (wan)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun2
Âm Pinyin: huǎn ㄏㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), ワン (wan)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0