Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: BUCNH (月山金弓竹)
Unicode: U+7747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đê, thê
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, ㄊㄧ, ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tai2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6