Có 1 kết quả:

rình
Âm Nôm: rình
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: BURMG (月山口一土)
Unicode: U+7748
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

rình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rình mồi