Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: BURB (月山口月)
Unicode: U+774A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): ぬすみ.みる (nusumi.miru)
Âm Quảng Đông: gyun1, gyun3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2