Âm Nôm: hây, he, hê, hi, hơi, hy Tổng nét: 12 Bộ: mục 目 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰目希 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ丨 Thương Hiệt: BUKKB (月山大大月) Unicode: U+774E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp