Có 1 kết quả:
khốn
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái: ⿰目困
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: BUWD (月山田木)
Unicode: U+774F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khốn
Âm Pinyin: kùn ㄎㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ねむ.る (nemu.ru)
Âm Quảng Đông: kwan3
Âm Pinyin: kùn ㄎㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ねむ.る (nemu.ru)
Âm Quảng Đông: kwan3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khốn đốn, khốn khổ