Có 1 kết quả:

lai
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUDT (月山木廿)
Unicode: U+7750
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãi
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Quảng Đông: loi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai (nhìn xéo)