Có 1 kết quả:

lăng
Âm Nôm: lăng
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BUGCE (月山土金水)
Unicode: U+7756
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: lèng ㄌㄥˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)
Âm Quảng Đông: ling6

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

1/1

lăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng xăng