Có 1 kết quả:

nhai
Âm Nôm: nhai
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: BUMGG (月山一土土)
Unicode: U+775A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhai
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, yái ㄧㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaai4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

nhai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai xải (nhìn một cách khinh bỉ)