Có 1 kết quả:

tinh
Âm Nôm: tinh
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: BUQMB (月山手一月)
Unicode: U+775B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tình
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひとみ (hitomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

tinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắt tinh