Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tôi
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái: ⿰目卒
Nét bút: 丨フ一一一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: BUYOJ (月山卜人十)
Unicode: U+775F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái: ⿰目卒
Nét bút: 丨フ一一一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: BUYOJ (月山卜人十)
Unicode: U+775F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuý
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0