Có 1 kết quả:

tuy
Âm Nôm: tuy
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BUOG (月山人土)
Unicode: U+7762
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy, thư, tuy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, suī ㄙㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケイ (kei), ケ (ke), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): みあ.げる (mia.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tuy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (tha hồ làm bậy)