Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bễ
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái: ⿰目畀
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: BUWML (月山田一中)
Unicode: U+7764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái: ⿰目畀
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: BUWML (月山田一中)
Unicode: U+7764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bễ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ながしめ (nagashime), み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: pai5
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ながしめ (nagashime), み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: pai5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0